Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Anh Cầu thủĐây là đội hình 23 cầu thủ tham dự vòng loại Euro 2020 gặp Montenegro và Kosovo vào tháng 11 năm 2019.[21]
Số liệu thống kê tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Kosovo.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nick Pope | 19 tháng 4, 1992 (27 tuổi) | 2 | 0 | Burnley |
13 | 1TM | Jordan Pickford | 7 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 24 | 0 | Everton |
23 | 1TM | Dean Henderson | 12 tháng 3, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Sheffield United |
2 | 2HV | Trent Alexander-Arnold | 7 tháng 10, 1998 (21 tuổi) | 9 | 1 | Liverpool |
3 | 2HV | Ben Chilwell | 21 tháng 12, 1996 (23 tuổi) | 11 | 0 | Leicester City |
5 | 2HV | Harry Maguire | 5 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 26 | 1 | Manchester United |
6 | 2HV | Tyrone Mings | 13 tháng 3, 1993 (26 tuổi) | 2 | 0 | Aston Villa |
12 | 2HV | Kieran Trippier | 19 tháng 9, 1990 (29 tuổi) | 19 | 1 | Atlético Madrid |
14 | 2HV | Danny Rose | 2 tháng 7, 1990 (29 tuổi) | 29 | 0 | Tottenham Hotspur |
15 | 2HV | John Stones | 28 tháng 5, 1994 (25 tuổi) | 39 | 2 | Manchester City |
16 | 2HV | Fikayo Tomori | 19 tháng 12, 1997 (22 tuổi) | 1 | 0 | Chelsea |
4 | 3TV | Declan Rice | 14 tháng 1, 1999 (21 tuổi) | 7 | 0 | West Ham United |
8 | 3TV | Alex Oxlade-Chamberlain | 15 tháng 8, 1993 (26 tuổi) | 35 | 7 | Liverpool |
10 | 3TV | Harry Winks | 2 tháng 2, 1996 (24 tuổi) | 6 | 1 | Tottenham Hotspur |
17 | 3TV | Mason Mount | 10 tháng 1, 1999 (21 tuổi) | 6 | 1 | Chelsea |
18 | 3TV | James Maddison | 23 tháng 11, 1996 (23 tuổi) | 1 | 0 | Leicester City |
7 | 4TĐ | Raheem Sterling | 8 tháng 12, 1994 (25 tuổi) | 56 | 12 | Manchester City |
9 | 4TĐ | Harry Kane (Đội trưởng) | 28 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 45 | 32 | Tottenham Hotspur |
11 | 4TĐ | Callum Hudson-Odoi | 7 tháng 11, 2000 (19 tuổi) | 3 | 0 | Chelsea |
19 | 4TĐ | Jadon Sancho | 25 tháng 3, 2000 (19 tuổi) | 11 | 2 | Borussia Dortmund |
20 | 4TĐ | Marcus Rashford | 31 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | 38 | 10 | Manchester United |
21 | 4TĐ | Callum Wilson | 27 tháng 2, 1992 (28 tuổi) | 4 | 1 | Bournemouth |
22 | 4TĐ | Tammy Abraham | 2 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | 4 | 1 | Chelsea |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Tom Heaton | 15 tháng 4, 1986 (33 tuổi) | 03 | 0 | Aston Villa | v. Montenegro, 14 tháng 11 năm 2019 INJ |
TM | Jack Butland | 10 tháng 3, 1993 (26 tuổi) | 9 | 0 | Stoke City | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
HV | Joe Gomez | 23 tháng 5, 1997 (22 tuổi) | 8 | 0 | Liverpool | v. Kosovo, 17 tháng 11 năm 2019 INJ |
HV | Michael Keane | 11 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 10 | 1 | Everton | v. Bulgaria, 14 tháng 10 năm 2019 |
HV | Aaron Wan-Bissaka INJ | 26 tháng 11, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Manchester United | v. Bulgaria, 7 tháng 9 năm 2019 |
HV | Kyle Walker | 28 tháng 5, 1990 (29 tuổi) | 48 | 0 | Manchester City | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
HV | James Tarkowski | 19 tháng 11, 1992 (27 tuổi) | 2 | 0 | Burnley | v. Montenegro, 25 tháng 3 năm 2019 |
HV | Luke Shaw | 12 tháng 7, 1995 (24 tuổi) | 8 | 0 | Manchester United | v. Cộng hòa Séc, 22 tháng 3 năm 2019 |
TV | Jordan Henderson | 17 tháng 6, 1990 (29 tuổi) | 55 | 0 | Liverpool | v. Kosovo, 17 tháng 11 năm 2019 INJ |
TV | Ross Barkley | 5 tháng 12, 1993 (26 tuổi) | 33 | 6 | Chelsea | v. Montenegro, 14 tháng 11 năm 2019 INJ |
TV | Fabian Delph | 21 tháng 11, 1989 (30 tuổi) | 20 | 0 | Everton | v. Montenegro, 14 tháng 11 năm 2019 INJ |
TV | Jesse LingardINJ | 15 tháng 12, 1992 (27 tuổi) | 24 | 4 | Manchester United | v. Bulgaria, 7 tháng 9 năm 2019 |
TV | Eric Dier | 15 tháng 1, 1994 (26 tuổi) | 40 | 3 | Tottenham Hotspur | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
TV | Dele Alli | 11 tháng 4, 1996 (23 tuổi) | 37 | 3 | Tottenham Hotspur | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 |
TV | James Ward-Prowse | 1 tháng 11, 1994 (25 tuổi) | 2 | 0 | Southampton | Chung kết UEFA Nations League 2018–19 PRE |
TV | Ruben Loftus-Cheek | 23 tháng 1, 1996 (24 tuổi) | 10 | 0 | Chelsea | v. Cộng hòa Séc, 22 tháng 3 năm 2019 |
TĐ | Nathan Redmond | 6 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 1 | 0 | Southampton | Chung kết UEFA Nations League 2018-19 PRE |
Chú thích:
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Anh Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Anh http://englandfootballonline.com http://www.englandfootballonline.com/Seas1872-00/1... http://www.englandfootballonline.com/teamunif/Unif... http://www.englandstats.com http://www.thefa.com/England/ http://www.thefa.com/England/Team http://www.theguardian.com/football/2014/jun/20/wo... http://books.google.com.hk/books?id=lg7k-Y5vF8kC&p... http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/16941457 http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/17904713